So sánh Xe đạp đua Life Super33 và Xe đạp Mini Life LYD26
 
Xe đạp đua Life Super33
Liên hệ
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Life | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 24inh | 
| Cớ lốp sau | 24inh | 
| Màu sắc có bán | Đen đỏ, đen xanh dương, đen xanh lá, đen ghi | 
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t | 
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi | 
| Cách thức vận hành | Đẩy | 
| Số người cho phép chớ | 1người | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Hợp kim nhôm | 
| Team | Team nước phủ bóng | 
| Phuộc | Phuộc đơ | 
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế | 
| Cổ lái | Hợp kim nhôm Life tùy chỉnh ± 2cm | 
| Ghi đông | Hợp kim nhôm Life | 
| Bao tay nắm | Tay nắm sừng | 
| Tay sang số | Shimano SIS SL-A050 (14 tốc độ ) | 
| Tay thắng | Nhôm Shimano | 
| Thắng trước | V-Brake WINZIP | 
| Thắng sau | Đĩa cơ PURK | 
| Giò đĩa | Pro Wheel | 
| Đĩa trước | 2 tầng-38/48T có chắn xích | 
| Líp sau | Kang Di-ATA 7S 14/28T | 
| Sên | PYC | 
| Bàn đạp | N/A | 
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế | 
| Đùm trước | Life Bạc đạn | 
| Đùm sau | Life Bạc đạn | 
| Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp, cao 4cm | 
| Lốp xe | KENDA 700x23C | 
| Yên | Life tiêu chuẩn xe địa hình | 
| Cốt yên | Hợp kim nhôm Life 27.2 | 
| Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm | 
| Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano TZ | 
| Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano TZ | 
 
Xe đạp Mini Life LYD26
2,600,000₫2,350,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Life | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao ( Khung ) | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 26inh | 
| Cớ lốp sau | 26inh | 
| Màu sắc có bán | Hồng, hồng cánh sen, trắng, xanh đen, nâu cà phê | 
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t | 
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi | 
| Cách thức vận hành | Đẩy | 
| Số người cho phép chớ | 1người | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Hợp kim thép | 
| Càng xe | Hợp kim thép | 
| Team | Team nước phủ bóng | 
| Phuộc | Phuộc nhún có khóa hành trình | 
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế | 
| Cổ lái | Hợp kim nhôm | 
| Ghi đông | Hợp kim nhôm | 
| Bao tay nắm | Tay nắm nhựa | 
| Tay sang số | Không | 
| Tay thắng | Nhôm | 
| Thắng trước | Phanh nhôm V bóp vành | 
| Thắng sau | Phanh nhôm V bóp vành | 
| Giò đĩa | Hợp kim thép | 
| Đĩa trước | Hợp kim thép | 
| Líp sau | Líp đơn | 
| Sên | PYC | 
| Bàn đạp | N/A | 
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế | 
| Đùm trước | Life-Bạc đạn | 
| Đùm sau | Life-Bạc đạn | 
| Vành xe | Hợp kim nhôm | 
| Lốp xe | Kenda 26x1 3/8 | 
| Yên | Life | 
| Cốt yên | Hợp kim thép inox | 
| Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm | 
| Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Không | 
| Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Không | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					