So sánh Xe đạp Hybrid Life HBR88 và Xe đạp Fixed Gear Life LF6
Xe đạp Hybrid Life HBR88
9,000,000₫7,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Life |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao ( Khung ) | 440mm x 460mm x 480mm |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 24inh |
| Cớ lốp sau | 24inh |
| Màu sắc có bán | Đen đỏ, đen xanh dương, đen xanh lá, đen trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t |
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
| Cách thức vận hành | Đẩy |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Hợp kim nhôm, baga nhôm, chắn bùn |
| Team | Team nước phủ bóng |
| Phuộc | Phuộc nhún có khóa hành trình |
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
| Cổ lái | Hợp kim nhôm 90mm |
| Ghi đông | Hợp kim nhôm 580mm |
| Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
| Tay sang số |
Shimano Tourney ST-EF500 (24 tốc độ ) |
| Tay thắng | Nhôm Shimano |
| Thắng trước | Thắng dầu Shimano Altus MT200 |
| Thắng sau | Thắng dầu Shimano Altus MT200 |
| Giò đĩa |
Prowheel |
| Đĩa trước | 3 Tầng đĩa 28/38/48T có chắn xích |
| Líp sau | Kang Di - ATA 8S - 13/28T |
| Sên | PYC |
| Bàn đạp | N/A |
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
| Đùm trước | Life-Bạc đạn |
| Đùm sau | Life-Bạc đạn |
| Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp 35mm |
| Lốp xe | Kenda 700x38C |
| Yên | CRO |
| Cốt yên | Hợp kim nhôm Life 27.2 |
| Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm |
| Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano TZ31 |
| Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Toumey T300 |
Xe đạp Fixed Gear Life LF6
3,200,000₫2,600,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Life |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao ( Khung ) | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 24inh |
| Cớ lốp sau | 24inh |
| Màu sắc có bán | Đỏ, đen, xanh da trời, cam |
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t |
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
| Cách thức vận hành | Đẩy |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Thép cường lực |
| Càng xe | Thép cường lực |
| Team | Team nước phủ bóng |
| Phuộc | Phuộc đơ |
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
| Cổ lái | Hợp kim nhôm Life |
| Ghi đông | Hợp kim nhôm Life |
| Bao tay nắm | Tay nắm nhựa |
| Tay sang số |
Không |
| Tay thắng | Nhôm |
| Thắng trước | Thắng cơ |
| Thắng sau | Thắng cơ |
| Giò đĩa |
Hợp kim thép |
| Đĩa trước | Life |
| Líp sau | Double Fixed |
| Sên | TEC 6C-6 |
| Bàn đạp | Yong Hua 67X |
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
| Đùm trước | Sunsine 32H |
| Đùm sau | Sunsine 32H |
| Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp 6cm |
| Lốp xe | Kenda 700x23C |
| Yên | Life |
| Cốt yên | Thép mạ inox |
| Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm |
| Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Không |
| Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Không |

