So sánh Xe đạp thể thao cao cấp M2 và Xe đạp Martin MT-C Cào cào 4 mùa (26
Xe đạp thể thao cao cấp M2
8,700,000₫7,900,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Asama |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 42cm (16,5inh) |
| Cớ lốp sau | 42cm (16,5inh) |
| Màu sắc có bán | Đen, xanh dương, xám, trắng xanh, trắng đỏ |
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t |
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
| Cách thức vận hành | Đẩy |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Nhôm 7005 |
| Team | Team nước phủ bóng |
| Phuộc | Sắt không nhún |
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
| Cổ lái | nhôm |
| Ghi đông | nhôm Strongman |
| Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
| Tay sang số | Shimano SL-M310 (dạng bấm) |
| Tay thắng | Đĩa cơ Clarks-CMD 11 |
| Thắng trước | Nhôm V thể thao Tektro |
| Thắng sau | Nhôm V thể thao Tektro |
| Giò đĩa |
Nhôm Suntour XCT 3 tầng (42-34-24T) |
| Líp | Shimano 8 tầng CS-HG 31 (11-31T) |
| Sên | YBN |
| Bàn đạp | Nhựa Wellgo Lu-C4 |
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
| Đùm trước | Nhôm Quando |
| Đùm sau | Nhôm Quando |
| Vành xe | Nhôm 2 lớp Eyelet |
| Lốp xe | 26x2.25 |
| Yên | Da cao cấp |
| Cốt yên | Nhôm (31.6) |
| Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
| Tăng tốc trước | Shimano Altus |
| Tăng tốc sau | Shimano Alivio |
Xe đạp Martin MT-C Cào cào 4 mùa (26
2,600,000₫2,600,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Asama |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 24 x 1 3/8 (Kenda) |
| Cớ lốp sau | 24 x 1 3/8 (Kenda) |
| Màu sắc có bán | Xanh lá, bạc |
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t |
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
| Cách thức vận hành | Đẩy |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Sắt |
| Team | Team nước phủ bóng |
| Phuộc | Sắt, nhôm |
| Chén cổ | cốt vuông, bi rế |
| Cổ lái | Nhôm |
| Ghi đông | Nhôm |
| Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
| Tay thắng | trước: cụm, sau: đùm |
| Bộ thắng | Thắng V |
| Giò đĩa | bọc nhựa AT-33 (33T) |
| Líp | KDF-05/16T |
| Sên | Z-410/98L |
| Bàn đạp | Nhựa |
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
| Đùm trước | Sắt |
| Đùm sau | Sắt |
| Vành xe | Nhôm |
| Lốp xe | 27x1 3/8 |
| Yên | |
| Cốt yên | nhôm (25.4) |
| Khóa cốt yên | HK-008A, thép |

