So sánh Xe đạp thời trang Martin @ (MT-D) và Xe đạp thể thao Martin MT 6402
Xe đạp thời trang Martin @ (MT-D)
2,600,000₫2,600,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Asama |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 27 x 1 3/8 (Kenda) |
| Cớ lốp sau | 27 x 1 3/8 (Kenda) |
| Màu sắc có bán | Đỏ, đen, trắng, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t |
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
| Cách thức vận hành | Đẩy |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Sắt |
| Team | Team nước phủ bóng |
| Phuộc | Sắt, nhôm |
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
| Cổ lái | Nhôm |
| Ghi đông | Nhôm |
| Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
| Tay thắng | trước: cụm, sau: đùm |
| Bộ thắng | Thắng V |
| Giò đĩa | bọc nhựa AT-33 (33T) |
| Líp | KDF-05/16T |
| Sên | Z-410/98L |
| Bàn đạp | Nhựa |
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
| Đùm trước | Sắt |
| Đùm sau | Sắt |
| Vành xe | Nhôm |
| Lốp xe | 27x1 3/8 |
| Yên | |
| Cốt yên | nhôm (25.4) |
| Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Xe đạp thể thao Martin MT 6402
3,100,000₫3,100,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Martin |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 26 x 1.95 (Kenda) |
| Cớ lốp sau | 26 x 1.95 (Kenda) |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xám, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t |
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
| Cách thức vận hành | Đẩy |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | sắt, có nhún giữa |
| Team | Team nước phủ bóng |
| Phuộc | có nhún |
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
| Cổ lái | nhôm |
| Ghi đông | nhôm |
| Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
| Tay sang số | Sunrace |
| Tay thắng | nhôm |
| Thắng trước | nhôm V thể thao |
| Thắng sau | nhôm V thể thao |
| Giò đĩa |
Shimano Tiagra 3 tầng HGX (50-39-30T) |
| Líp | 7 tầng |
| Sên | YBN |
| Bàn đạp | nhựa |
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
| Chén trục giữa | Bạc đạn BB-RS-500 |
| Đùm trước | Nhôm Quando |
| Đùm sau | Nhôm Quando |
| Vành xe | Nhôm 2 lớp Strongman |
| Lốp xe | 26 x 1.95 (Kenda) |
| Yên | Da cao cấp |
| Cốt yên | inox |
| Khóa cốt yên | inox |
| Tăng tốc trước | Sunrace |
| Tăng tốc sau | Sunrace |

