So sánh Xe đạp trẻ em Asama BMX 1001 và Xe đạp trẻ em Xaming G2
Xe đạp trẻ em Asama BMX 1001
2,200,000₫3,000,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Asama |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 21,6cm (8,5inh) |
| Cớ lốp sau | 21,6cm (8,5inh) |
| Màu sắc có bán | Hồng cánh sen, xanh lá cây |
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t |
| Khối lượng | 8kg |
| Trong tải | 50kg |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
| Cách thức vận hành | Đẩy |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Thép chịu lực Asama LKD |
| Team | Team nước phủ bóng |
| Phuộc | Asama LKD |
| Vòng bi cổ | Cốt vuông, bi rế |
| Cổ lái | Hợp kim nhôm |
| Ghi đông | Asama LKD, 480mm, thép |
| Bao tay nắm | Asama 93mm, cao su nhiệt dẻo |
| Tay thắng | B219P |
| Bộ thắng | Thắng đùm |
| Giò đĩa | SS-166 (35T) |
| Líp | 12T |
| Sên | Yaban/66L |
| Bàn đạp | Nhựa |
| Đùm trước | 28 căm, 93mm, thép |
| Đùm sau | 28 căm, 112mm, thép |
| Vành xe | Vành đúc |
| Lốp xe | 10/3.50 |
| Yên | Aifeit |
| Cốt yên | Asama, thép |
| Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Xe đạp trẻ em Xaming G2
1,090,000₫1,090,000₫

