So sánh Xe điện Anbico X-AI và Xe đạp điện Anbico Bat-X
![Xe điện Anbico X-AI](../upload/hinhanh/xe-dien-anbico-x-ai481.jpg)
Xe điện Anbico X-AI
Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
CẢ XE | |
Trọng lượng bản thân | +/- 69 kg |
Kích thước dài x rộng x cao | 1560*680*1040 |
Độ cao yên | 760 mm |
Tốc độ tối đa | 42 km/h |
Quãng đường đi với 1 lần sạc | 60km (trạng thái bình thường) |
Khoảng cách trục bánh | 1090 mm |
Khoảng cách gầm xe | 135 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Công suất lớn nhất | 950 W |
Tốc độ vòng quay định mức | 550 r/min |
Điện áp hoạt động | 48V |
Mô men quay dẫn ra định mức | 8.68 Nm |
Lượng điện tiêu hao cho 100km | ≤1,2 kw |
Hiệu suất | >80% |
ẮC QUY | |
Điện áp | 48V |
Dung lượng | 20Ah |
Lượng điện tiêu hao tối đa cho 01 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Bộ điều khiển bảo vệ sụt áp ắc quy | 42.5V±0.5V |
BỘ ĐIỀU KHIỂN | |
Điện áp | 48V |
Bảo vệ điện áp thấp4 | 2 ± 0.5V |
Bảo vệ quá dòng | 25 ± 0.1A |
![Xe đạp điện Anbico Bat-X](../upload/hinhanh/xe-dap-dien-anbico-bat-x562.jpg)
Xe đạp điện Anbico Bat-X
14,000,000₫11,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Anbico |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0024/VAQ14-01/17-00 |
Mã số khung | RP4ABDE?8C????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1680mm x 650mm x 1060mm |
Chiều dài cơ sở | 1160mm |
Cỡ lốp trước | (76-305)16X3.0 |
Cớ lốp sau | (76-305)16X3.0 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, hồng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 17kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |