So sánh Xe điện Dibao Rosa và Xe đạp điện Nijia Dibao

Xe điện Dibao Rosa
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Tên sản phẩm |
Dibao Rosa |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.740mm x 700mm x 1.070mm |
3 |
Tải trọng |
130kg |
4 |
Công suất Động cơ điện (Max) |
1.400W |
5 |
Bình điện |
Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
6 |
Tốc độ |
40-50km/h |
7 |
Quãng đường đi/lần sạc |
60km -90km (tùy theo tốc độ và tải trọng) |
8 |
Lốp xe |
Lốp không săm 3.00-10 |
9 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh cơ sau |
10 |
Đèn chiếu sáng |
LED siêu sáng |
11 |
Thời gian sạc điện (tối đa) |
12 tiếng đồng hồ |
12 |
Bảo hành (Max) |
36 tháng |

Xe đạp điện Nijia Dibao
THÔNG TIN CHUNG |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Dibao |
Xuất xứ | Đài Loan |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
NGOẠI HÌNH |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
TÍNH NĂNG |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 40 - 50 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
PHỤ KIỆN XE |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
CHÚ THÍCH |
|
Trọng lượng xe | 46 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không ruột |
Giảm sóc | Trước, sau |
Chắn bùn | Trước, sau |
Gương hậu | Một cặp |
Yên xe | Yên liền |
Cốp xe | Cốp trước |
Đèn | Pha trước |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |