• Hỏi đáp
  • So sánh Xe điện sân Golf EZGO FREEDOM TXT ELECTRIC và Xe điện EZGO EXPRESS L6 ELITE

    Xe điện sân Golf EZGO FREEDOM TXT ELECTRIC
    THÔNG TIN CHUNG
    Hãng sản xuất EZGO
    Xuất xứ USA
    Model EZGO TXT ELECTRIC
    Bảo hành Khung 1 Năm
    Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển 1 Năm
    Số chứng nhận
    Mã số khung
    NGOẠI HÌNH
    Chiều dài x rộng x cao 2360mm x 1190mm x 1740mm
    Chiều dài cơ sở 1670mm
    Khoảng cách gầm 114mm
    Bán kính vòng quay 2900mm
    Cỡ lốp trước 18 x 8,50-8
    Cớ lốp sau 18 x 8,50-8
    Màu sắc có bán Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương, cam, đen, xám, xanh quân đội
    TÍNH NĂNG
    Động cơ 48 Volt 4,4 mã lực (3,3kW)
    Công suất lớn nhất/sô vòng quay 4,4 hp (3,3 kW)
    Cách thức thao tác Sử dụng chân ga
    Hộp số 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi
    Hệ thống treo Độc lập
    Quãng đường di chuyển 90 - 110km/1lần sạc
    Vận tốc tối đa 25 - 30km/h
    Tải trọng 360 kg
    Số người cho phép chớ 2người
    Bảo vệ tụt áp 41v
    Tay lái Trợ lực
    PHỤ KIỆN XE
    Ắc quy DC 48 volt
    Sạc điện 48 V PowerWise QE, 120 VAC, UL và CSA
    Thời gian sạc 6-8h
    Board 235 Amp Bộ điều khiển AC Bộ truyền
    Khung Hợp kim thép sơn tĩnh điện
    Vỏ xe Vỏ nhựa PP
    Cốp xe Phía sau
    Gương chiếu hậu 1 cặp
    Kính chắn gió Kính cường lực
    Cửa Nhôm 4 tấm
    Khóa 2 bộ
    Sổ bảo hành 1 cuốn
    Chân ga Làm việc ở một chế độ
    San xe Da nhân tạo, thảm đỏ
    Lốp Không săm
    Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
    Phanh trước Phanh cơ
    Phanh sau Phanh cơ
    THÔNG TIN KHÁC
    Trọng lượng xe 429 kg
    Phân bổ bánh trước
    Phân bổ bánh sau
    Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc
    Điện áp 220v - 50hz
    Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc
    Xe điện EZGO EXPRESS L6 ELITE
    THÔNG TIN CHUNG
    Hãng sản xuất EZGO
    Xuất xứ USA
    Model EXPRESS L6 ELITE
    Bảo hành Khung 1 Năm
    Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển 1 Năm
    Số chứng nhận
    Mã số khung
    NGOẠI HÌNH
    Chiều dài x rộng x cao 3490mm x 1230mm x 1830mm
    Chiều dài cơ sở 2370mm
    Khoảng cách gầm 114mm
    Bán kính vòng quay 2900mm
    Cỡ lốp trước 23 x 10 - 14
    Cớ lốp sau 23 x 10 - 14
    Màu sắc có bán Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương, cam, đen, xám, xanh quân đội
    TÍNH NĂNG
    Động cơ 56 Volt 13,1 hp (9,8 kW)
    Công suất lớn nhất/sô vòng quay 13,1 hp (9,8 kW)
    Cách thức thao tác Sử dụng chân ga
    Hộp số 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi
    Hệ thống treo Độc lập
    Quãng đường di chuyển 90 - 110km/1lần sạc
    Vận tốc tối đa 25 - 30km/h
    Tải trọng 544 kg
    Số người cho phép chớ 6 Hành khách
    Bảo vệ tụt áp 41v
    Tay lái Trợ lực
    PHỤ KIỆN XE
    Ắc quy 56 Volt
    Sạc điện 56VDC, 120/230 VAC, UL / CSA, CE
    Thời gian sạc 6-8h
    Board 235 Amp Bộ điều khiển AC Bộ truyền
    Khung Thép hàn. Sơn bột DuraShield ™
    Vỏ xe Vỏ nhựa PP
    Cốp xe Phía sau
    Gương chiếu hậu 1 cặp
    Kính chắn gió Kính cường lực
    Cửa Nhôm 4 tấm
    Khóa 2 bộ
    Sổ bảo hành 1 cuốn
    Chân ga Làm việc ở một chế độ
    San xe Da nhân tạo, thảm đỏ
    Lốp Không săm
    Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
    Phanh trước Phanh cơ
    Phanh sau Phanh cơ
    THÔNG TIN KHÁC
    Trọng lượng xe 537 kg
    Phân bổ bánh trước
    Phân bổ bánh sau
    Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc
    Điện áp 220v - 50hz
    Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc
    

    Địa chỉ các Showroom