So sánh Xe máy 50cc Wave Daelim và Xe máy tay ga 50cc Roma SX
Xe máy 50cc Wave Daelim
14,900,000₫14,450,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | SAVINA |
| Nhãn hiệu | DAELIMIKD RS |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0170/VAQ06 - 01/19 - 00 |
| Mã số khung | RLPBCBRUM?B?????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1940mm x 690mm x 1070mm |
| Chiều dài cơ sở | 1250mm |
| Cỡ lốp trước | 70/90 - 17 |
| Cớ lốp sau | 80/90 - 17 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương, xám |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | DAELIMIKD VZS139FMB-46 |
| Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
| Thể tích | 49.5 cm3 |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2.1 kW/ 7500 v/ ph |
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga |
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
| Khản năng chở nặng | 220kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a |
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 86kg |
| Phân bổ bánh trước | 36kg |
| Phân bổ bánh sau | 50kg |
| Dung tích bình xăng | 3lít |
| Leo dốc | 300 |
Xe máy tay ga 50cc Roma SX
22,500,000₫22,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Nhãn hiệu | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1730mm x 650mm x 1130mm |
| Chiều dài cơ sở | 1260mm |
| Cỡ lốp trước | 3.50-10 |
| Cớ lốp sau | 3.50-10 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | |
| Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
| Thể tích | 49,9cm3 |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
| Khản năng chở nặng | 234kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a |
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 87kg |
| Phân bổ bánh trước | 34kg |
| Phân bổ bánh sau | 53kg |
| Dung tích bình xăng | 3lít |
| Leo dốc | 300 |

