So sánh Xe máy điện Lyva FCS và Xe máy điện Lyva
Xe máy điện Lyva FCS
13,000,000₫11,800,000₫
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 
1720mm x 690mm x 1130 mm | 
| Chiều cao yên xe | 750 mm | 
| Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm | 
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu | 
| 
 Tính năng  | 
|
|---|---|
| Động cơ | 800W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường đi được | 70 - 90km | 
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h cải tiến về tốc độ | 
| 
 Phụ kiện xe  | 
|
| Ắc quy | 48V - 20A | 
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy | 
| Thời gian sạc | 8 - 10 giờ | 
| Công suất | 800W | 
| Điện áp động cơ | 48 V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 60Hz | 
| 
 Chú thích  | 
|
| Trọng lượng xe | 79 kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 160 kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 51V | 
| 
 Bánh xe trước sau  | 
Lốp không săm, rộng hơn, bám đường | 
| Giảm sóc | Trước, sau | 
| Chắn bùn | Trước, sau | 
| Gương hậu | Một cặp | 
| Yên xe | Liền | 
| Cốp xe | Dưới yên | 
| Đèn | Đèn pha | 
| Tay ga | 
 Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport  | 
Xe máy điện Lyva
15,990,000₫15,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1770mm x 700mm x 1090mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1280mm | 
| Cỡ lốp trước | 100/90-10 | 
| Cớ lốp sau | 100/90-10 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh đen, xanh ngọc, đỏ đô | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 800w, 3 pha, một chiều không chổi than | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1520w/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h | 
| Khản năng chở nặng | 225kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Bảo vệ tụt áp | 51v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 20a | 
| Sạc điện | 10 - 12h | 
| Board | 800W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh đĩa | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 95kg | 
| Phân bổ bánh trước | 35kg | 
| Phân bổ bánh sau | 60kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 60V | 

				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				