So sánh Xe máy điện Pega Aura Plus và Xe máy điện Pega NewTech
Xe máy điện Pega Aura Plus
17,400,000₫17,400,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Pega |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0168/VAQ06-01/18-00 |
| Mã số khung | RPNHA2CDA?L?????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1770mm x 710mm x 1085mm |
| Chiều dài cơ sở | 1300mm |
| Cỡ lốp trước | 3.0-10 |
| Cớ lốp sau | 3.0-10 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, bạc |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 8000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1,48kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 230kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 20a |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 1100W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 95kg |
| Phân bổ bánh trước | 35kg |
| Phân bổ bánh sau | 60kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |
Xe máy điện Pega NewTech
25,000,000₫21,700,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Pega |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
| Nhãn hiệu | PEGA NEWTECH |
| Số chứng nhận | 0003/VAQ06 - 01/19 - 00 |
| Mã số khung | RPNHT3FAT?L?????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1885mm x 770mm x 1190mm |
| Chiều dài cơ sở | 1330mm |
| Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
| Cớ lốp sau | 120/70-12 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | BOSCH EM1500W72V |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 90 - 140km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
| Khản năng chở nặng | 255kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 37A+-1A |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 72v - 20a |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 1500W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 125kg |
| Phân bổ bánh trước | 52kg |
| Phân bổ bánh sau | 73kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1440w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 72V |

