So sánh Xe máy điện Pega S và Xe máy điện Pega Aura
Xe máy điện Pega S
35,000,000₫35,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Pega |
Nhãn hiệu | PEGA S |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1885mm x 770mm x 1190mm |
Chiều dài cơ sở | 1330mm |
Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
Cớ lốp sau | 120/70-12 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | BOSCH EM4000W72V |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 4000kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 90 - 120km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
Khản năng chở nặng | 250kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 37A+-1A |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 72v - 32a |
Sạc điện | 08 - 10h |
Board | 4000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 155kg |
Phân bổ bánh trước | 60kg |
Phân bổ bánh sau | 95kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1440w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 72V |
Xe máy điện Pega Aura
16,600,000₫14,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Pega |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0168/VAQ06-01/18-00 |
Mã số khung | RPNHA2CDA?L?????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1770mm x 710mm x 1085mm |
Chiều dài cơ sở | 1300mm |
Cỡ lốp trước | 3.0-10 |
Cớ lốp sau | 3.0-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, bạc |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 8000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1,48kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 230kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 60v - 20a |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 1100W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 95kg |
Phân bổ bánh trước | 35kg |
Phân bổ bánh sau | 60kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |