So sánh Xe máy điện Selex Camel 1 và Xe máy điện Selex Camel 2

Xe máy điện Selex Camel 1
27,800,000₫27,800,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt nam |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1930x770x1260mm |
Chiều dài cơ sở | 1450 mm |
Độ cao gầm xe | 130 mm |
Chiều cao yên trước | 750 mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 90/90-12 44J |
Cớ lốp sau | 120/70-12 58P |
Giảm sóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm sóc sau | Giảm sóc đơn |
Phanh trước & sau | Phanh đĩa đơn thủy lực |
Dung tích cốp | 11 lít (Vừa mũ bảo hiểm nửa đầu) |
Khối lượng xe khi không có pin | 84 kg |
Khối lượng xe với 3 pin | 105kg |
Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | Động cơ Hub 1500w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3000w |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường tối đa (Với 3 Pin) | 150km/lần sạc |
Vận tốc tối đa | 70km/h |
Tăng tốc từ 0 đến 40km | 7,5s |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Khoảng cách thắng | ≤ 3,5m |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67: Ngập nước 1m, 30 phút vẫn hoạt động bình thường |
Leo dốc | 140 |
PHỤ KIỆN XE | |
Lithium | Lithium ion, pack pin do Selex Motors sản xuất |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
THÔNG TIN KHÁC | |
Kết nối và quản lý qua điện thoại | Chế độ dừng xe an toàn |
Cổng sạc USB | Số lùi |
Định vị GPS | Yên sau có thể tháo rời |
Kết nối 4G | Lắp đặt dễ dàng các thùng hàng |

Xe máy điện Selex Camel 2
28,800,000₫28,800,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt nam |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | QCVN14:2015/BGTVT; ISO16750, UN 33.8 |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1930x770x1260mm |
Chiều dài cơ sở | 1370 mm |
Độ cao gầm xe | 130 mm |
Chiều cao yên trước | 770 mm |
Cỡ lốp trước | 90/90-12 54J |
Cớ lốp sau | 120/70-12 55P |
Giảm sóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm sóc sau | Giảm sóc đơn |
Phanh trước & sau | Phanh đĩa đơn thủy lực |
Dung tích cốp | 11 lít (Vừa mũ bảo hiểm nửa đầu) |
Khối lượng xe khi không có pin | 90 kg |
Khối lượng xe với 3 pin | 113.4kg |
Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | Động cơ Hub 2000w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 4000w |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường tối đa (Với 3 Pin) | 150km/lần sạc |
Vận tốc tối đa | 80km/h |
Tăng tốc từ 0 đến 40km | 7,5s |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Khoảng cách thắng | ≤ 3,5m |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67: Ngập nước 1m, 30 phút vẫn hoạt động bình thường |
Leo dốc | 140 |
PHỤ KIỆN XE | |
Lithium | Lithium ion, pack pin do Selex Motors sản xuất |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
THÔNG TIN KHÁC | |
Kết nối và quản lý qua điện thoại | Chế độ dừng xe an toàn |
Cổng sạc USB | Số lùi |
Định vị GPS | Yên sau có thể tháo rời |
Kết nối 4G | Lắp đặt dễ dàng các thùng hàng |