So sánh Xe máy điện Sufat 133S và Xe máy điện Xmen Sufat
Xe máy điện Sufat 133S
14,000,000₫12,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Sufat |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0063/VAQ06 - 01/17 - 00 |
| Mã số khung | RPJYHDGPJ?A1????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1850mm x 720mm x 1100mm |
| Chiều dài cơ sở | 1270mm |
| Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
| Cớ lốp sau | 90/90-12 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 450w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 500w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 160kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 20a |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 500W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 85kg |
| Phân bổ bánh trước | 40kg |
| Phân bổ bánh sau | 45kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 960w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Xe máy điện Xmen Sufat
15,000,000₫13,500,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Sufat |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 12" x 2,5" |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 70 - 90 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50 Km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 60V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
| Công suất | 1000W |
| Điện áp động cơ | 60 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 90 Kg |
| Khả năng chở vật nặng | 180kg |
| Bảo vệ tụt áp | 51V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp không xăm, rộng hơn, bám đường |
| Giảm sóc | Trước và sau |
| Leo dốc | 350 |
| Gương hậu | 1 cặp |
| Yên xe | Yên liền |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Đèn pha | Đèn pha |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |

