So sánh Xe máy điện Terra Motors D750 và Xe máy điện Terra Motors A4000i
Xe máy điện Terra Motors D750
16,000,000₫15,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Terra Motors |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0098/VAQ06 - 01/16 - 00 |
| Mã số khung | RR6Y4DHNB?DB????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1750mm x 680mm x 1170mm |
| Chiều dài cơ sở | 1250mm |
| Cỡ lốp trước | 3.50-10 |
| Cớ lốp sau | 3.50-10 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, hồng, xanh da trời, xanh đen |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 1000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 600w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 225kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 20a |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 1000W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 95kg |
| Phân bổ bánh trước | 40kg |
| Phân bổ bánh sau | 55kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |
Xe máy điện Terra Motors A4000i
91,000,000₫89,900,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Terra Motors |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 014/VAQ06 - 01/15 - 00 |
| Mã số khung | RRSYEDKGE?11 |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1793mm x 750mm x 1105mm |
| Chiều dài cơ sở | 1280mm |
| Cỡ lốp trước | 120/70-12 |
| Cớ lốp sau | 130/60-13 |
| Màu sắc có bán | Xanh đen, đỏ, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 1000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1000w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 50 - 60km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 268kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 20a |
| Sạc điện | 08 - 10h |
| Board | 1000W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh đĩa |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 118kg |
| Phân bổ bánh trước | 50kg |
| Phân bổ bánh sau | 68kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |

