So sánh Xe máy điện Vinfast Feliz và Xe máy điện yamaha NEO’S BFM4

Xe máy điện Vinfast Feliz
24,900,000₫31,000,000₫

Xe máy điện yamaha NEO’S BFM4
50,000,000₫50,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Yamaha |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1875mm x 695mm x 1120 mm |
Chiều dài cơ sở | 1305 mm |
Cỡ lốp trước | 110/70-13 M/C 48P (không săm) |
Cớ lốp sau | 130/70-13 M/C 63P (không săm) |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương,hồng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | Động cơ điện một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2.3 kW 138.3Nm tại 40rpm |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 35 - 43km/h |
Khản năng chở nặng | 224kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Plinlithium | 51.1 V, 23.2Ah |
Sạc điện | 6 - 8h |
Board | 800W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa, dẫn động thủy lực |
Phanh sau | Tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 98 kg (bao gồm pin) |
Phân bổ bánh trước | 45kg |
Phân bổ bánh sau | 53kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |