So sánh Xe máy điện Vinfast Ludo và Xe máy điện Vinfast EVO LITE NEO
Xe máy điện Vinfast Ludo
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Vinfast |
| Số loại | VINFAST LUDO |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0168/VAQ06-01/19-00 |
| Mã số khung | RPXM4LHLV?E?????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1700mm x 715mm x 1070mm |
| Chiều dài cơ sở | 1157mm |
| Cỡ lốp trước | 70/90-14 |
| Cớ lốp sau | 80/90-14 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | BOSCH 01030860 |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1100w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 198kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | 48v ( 50,4Vv- 22ah ) |
| Sạc điện | 4 - 6h |
| Board | 800W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | 22l |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 68kg |
| Phân bổ bánh trước | 28kg |
| Phân bổ bánh sau | 40kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |
Xe máy điện Vinfast EVO LITE NEO
-
Màu sắc: Đen nhám, Đỏ tươi, Xanh tím than, Xanh rêu, Trắng ngọc trai
-
Thời gian sạc tiêu chuẩn: Sạc 220W - 10h đạt 100%
-
Loại động cơ: Inhub
-
Công suất danh định: 1200 W
-
Giảm xóc: Ống lồng-giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
-
Loại ắc quy: 5 bình ắc quy 12V - 21Ah mắc nối tiếp
-
Dung lượng ắc quy: 1.26 kWh
-
Tốc độ tối đa: 49 km/h
-
Công suất lớn nhất: 1600 W
-
Trọng lượng: 105 kg bao gồm ắc quy
-
Dài x Rộng x Cao: 1806 x 678 x 1132 mm
-
Phanh trước và sau: Phanh đĩa/cơ

