So sánh Xe máy điện YADEA G5 và Xe máy điện Yadea Buye
Xe máy điện YADEA G5
38,448,000₫29,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Yadea |
| Nhãn hiệu | YADEA G5 |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0001/VAQ06 - 01/20 - 00 |
| Mã số khung | RL9YCEMYA?CF????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1810mm x 765mm x 1150mm |
| Chiều dài cơ sở | 1270mm |
| Cỡ lốp trước | 90/90 - 12 |
| Cớ lốp sau | 90/90 - 12 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | YADEA 12ZW6060319 |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2.4 kW/ v/ ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 214kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | Điện 60V, ắc quy Lithium-ion (60V-24Ah) |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 800W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh đĩa |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 84kg |
| Phân bổ bánh trước | 37kg |
| Phân bổ bánh sau | 47kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |
Xe máy điện Yadea Buye
22,990,000₫21,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Yadea |
| Nhãn hiệu | YADEA BUYE |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0006/VAQ06 - 01/20 - 00 |
| Mã số khung | RL9YEFMYA?CF????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1850mm x 740mm x 1130mm |
| Chiều dài cơ sở | 1330mm |
| Cỡ lốp trước | 90/80 - 12 |
| Cớ lốp sau | 90/80 - 12 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | YADEA 12ZW7260319 |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2.1 kW/ v/ ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 225kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | Điện 72V, ắc quy chì a xít (6x12V-20Ah) |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 800W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh đĩa |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 113kg |
| Phân bổ bánh trước | 43kg |
| Phân bổ bánh sau | 70kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |

