So sánh Xe máy điện Zoomer Dibao và Xe máy điện Dibao Pansy S3 NFC
Xe máy điện Zoomer Dibao
14,000,000₫13,500,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Dibao |
| Xuất xứ | Đài Loan |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1850 × 650 × 1080 mm |
| Chiều cao yên xe | 640mm |
| Đường kính bánh xe | 12 x 2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 500W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 70 - 80 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50 Km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 48V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
| Công suất | 500W |
| Điện áp động cơ | 48 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 85 kg |
| Khả năng chở vật nặng | 140kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp: Thiết kế lốp có săm, rộng hơn, bám đường |
| Giảm sóc | Có giảm xóc trước và sau tạo sự mềm mại khi di chuyển |
| Chắn bùn | Thiết kế rộng và lớn hơn so với mẫu sản phẩm trước đó |
| Gương hậu | Đã thiết kế cải tiến thêm 2 gương chiếu hậu rất an toàn so với mẫu trước đó. |
| Yên xe | Thiết kế rộng và dài, rất êm ái và thoải mái khi ngồi |
| Cốp xe | Cốp trước thời trang |
| Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn. |
| Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 60km) |
Xe máy điện Dibao Pansy S3 NFC
19,780,000₫19,780,000₫
| TT | Nội dung | Thông số |
| 1 | Trọng lượng bản thân | 98kg |
| 2 | Kích thước xe (D/R/C) | 1.760mm x 710mm x 1.140mm |
| 3 | Chiều cao yên | 760mm |
| 4 | Tải trọng | 130kg – 150kg |
| 5 | Động cơ điện, công suất (Max) | 1.350W |
| 6 | Bình điện | Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
| 7 | Tôc độ | 45-55km/h |
| 8 | Quãng đường đi/lần xạc | 60-100km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
| 9 | Lốp xe | Lốp không săm 3.50-10 |
| 10 | Kiểu phanh | Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
| 11 | Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| 12 | Phuộc sau | Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
| 13 | Đèn chiếu sáng | Ful Led 2 tầng, siêu sáng |
| 14 | Thời gian xạc điện (tối đa) | 10- 12 tiếng đồng hồ |
| 16 | Bảo vệ sụt áp: | 52V±1 |
| 16 | Bảo vệ quá dòng | 27A±1 |
| 17 | Bảo hành (max) | 36 tháng |

