So sánh Xe máy Espero 120W1 và Xe máy Espero 130w3

Xe máy Espero 120W1
Xe máy Espero 120W1
15,490,000₫15,490,000₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước 1950 x 760 x 1040 mm
Khối lượng 97 kg
Chiều dài cơ sở 1260 mm
Độ cao yên xe 790 mm
Cỡ lốp trước 2.50 - 18
Cỡ lốp sau 3.00 - 17
Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh 119,7 cm3
Đường kính xi lanh 52,4 mm
Hành trình piston 55,5 mm
Công suất tối đa 5,4 kW / 8000 vòng / phút
Momen cực đại 8,5 Nm / 5000 vòng / phút
Tỷ số nén 8,7:1
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy; 0,7 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi động Điện / đạp chân
Hộp số cơ khí 4 số
Mức tiêu hao nhiên liệu 2,20 lít/100km
Dung tích bình xăng 8 lít
Xe máy Espero 130w3
Xe máy Espero 130w3
15,990,000₫15,990,000₫
Kích thước 1950 x 760 x 1030 mm
Khối lượng 94 kg
Chiều dài cơ sở 1260 mm
Độ cao yên xe 790 mm
Cỡ lốp trước 2.50 - 18
Cỡ lốp sau 3.00 - 17
Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh 127 Cm3
Đường kính xi lanh 54 mm
Hành trình piston 55,5 mm
Công suất tối đa 6,4 Kw / 7500 vòng / phút
Momen cực đại 9,5 Nm / 5000 vòng / phút
Tỷ số nén 8,7:1
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy, 0,7 lít khi thay máy
Hệ thống khởi động Điện / đạp chân
Hộp số cơ khí 4 số
Mức tiêu hao nhiên liệu 2,2 lít/100km
Dung tích bình xăng 8 lít


Địa chỉ các Showroom