So sánh Xe máy Kymco K-PIPE 50CC và Xe máy Candy hermosa 50cc
Xe máy Kymco K-PIPE 50CC
26,000,000₫24,490,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Kymco |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0110/VAQ06-01/17-00 |
| Mã số khung | RPYFCB210?A?????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1950mm x 750mm x 1030mm |
| Chiều dài cơ sở | 1300mm |
| Cỡ lốp trước | 80/80-17 |
| Cớ lốp sau | 90/80-17 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 49cm3 |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1800w/7500v/ph |
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
| Khản năng chở nặng | 234kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a |
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 104kg |
| Phân bổ bánh trước | 47kg |
| Phân bổ bánh sau | 57kg |
| Dung tích bình xăng | 3lít |
| Leo dốc | 300 |
Xe máy Candy hermosa 50cc
32,222,000₫29,000,000₫

