So sánh Xe máy SYM Angela 50cc sơn mờ và Xe máy SYM Angela 50cc
Xe máy SYM Angela 50cc sơn mờ
17,500,000₫17,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | SYM |
| Nhãn hiệu | Angela 50 |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1920mm x 680mm x 1070mm |
| Chiều dài cơ sở | 1230mm |
| Cỡ lốp trước | 2.25-17 |
| Cớ lốp sau | 2.50-17 |
| Màu sắc có bán | Xám, đỏ trăng, xanh dương trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | |
| Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
| Thể tích | 49.5cc |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
| Khản năng chở nặng | 110kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a |
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Halogen |
| Phanh trước | Phanh trống (đùm) |
| Phanh sau | Phanh trống (đùm) |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 97kg |
| Phân bổ bánh trước | 43kg |
| Phân bổ bánh sau | 54kg |
| Dung tích bình xăng | 3.4L |
| Leo dốc | 300 |
Video đánh giá
Xe máy SYM Angela 50cc
16,800,000₫16,800,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | SYM |
| Nhãn hiệu | Angela 50 |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1920mm x 680mm x 1070mm |
| Chiều dài cơ sở | 1230mm |
| Cỡ lốp trước | 2.25-17 |
| Cớ lốp sau | 2.50-17 |
| Màu sắc có bán | Xám, đỏ trăng, xanh dương trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | |
| Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
| Thể tích | 49.5cc |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
| Khản năng chở nặng | 110kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a |
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Halogen |
| Phanh trước | Phanh trống (đùm) |
| Phanh sau | Phanh trống (đùm) |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 97kg |
| Phân bổ bánh trước | 43kg |
| Phân bổ bánh sau | 54kg |
| Dung tích bình xăng | 3.4L |
| Leo dốc | 300 |

