So sánh Xe ô tô Ford Transit 2003 cũ 16 chỗ ngồi và Ô tô điện Sanyo cũ 5 chỗ ngồi
Ô tô điện Sanyo cũ 5 chỗ ngồi
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Sanyo |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 3200mm x 1200mm x 1600mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | |
Cỡ lốp trước | 145/70/R12 |
Cớ lốp sau | 145/70/R12 |
Màu sắc có bán | Tùy chọn |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v3500w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3600w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 100 - 120km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 30km/h |
Khản năng chở nặng | 960kg |
Số người cho phép chớ | 4người |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v-150ah |
Sạc điện | 6 - 8h |
Board | 3600W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Thắng đĩa |
Phanh sau | Thắng đĩa |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 570kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 17760w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |