Xe đạp đua Giant Propel Advanced 0
Thông số kỹ thuật
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Carbon, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced-Grade Composite |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced-Grade Composite, hybrid OverDrive Steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Contact |
Ghi đông | Giant Contact |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Ultegra Di2 |
Tay thắng | Shimano Ultegra Di2, hydraulic |
Thắng trước | Shimano Ultegra, hydraulic |
Thắng sau | Shimano Ultegra, hydraulic |
Giò đĩa |
Shimano Ultegra, 36/52 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Líp sau | Shimano Ultegra 11-28, 11 tốc độ |
Sên | KMC X11EL-1 |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant SLR-1 Aero WheelSystem |
Đùm sau | Giant SLR-1 Aero WheelSystem |
Vành xe | Giant SLR-1 Aero Disc WheelSystem (F:42mm, R:65mm) |
Căm | Giant SLR-1 Aero Disc WheelSystem |
Lốp xe | Giant Gavia AC 1 tubeless, 700x25, folding |
Yên | Giant Contact forward |
Cốt yên | Giant VECTOR Composite |
Khóa cốt yên | Giant Vector composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Ultegra Di2 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Ultegra Di2 |
Giao hàng tận nơi theo yêu cầu
-Thế giới xe chạy điện sẽ chịu trách nhiệm thuê đơn vị vận chuyển giao hàng đến tận nơi khách hàng. Nếu trong quá trình vận chuyển có bất cứ vấn đề gì xẩy ra hay xe giao đến tay khách hàng có lỗi kỹ thuật thế giới xe chạy điện sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm và chi phí.
CÒN LẠI