Xe máy điện Vinfast Theon S
Đánh giá xe máy điện Vinfast Theon S Xe Tinh tế
Đánh giá xe máy điện Vinfast Theon S VnReview
ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT XE ĐIỆN VESPA NAGAKI
Thay bố thắng trước xe đạp điện
Thông số kỹ thuật
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Vinfast |
Nhãn hiệu | VINFAST THEON S |
Số loại | 0066/VAQ06 - 01/22 - 00 |
Số khung | RPXN9LMHV?E?????? |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1994mm x 690mm x 1150mm |
Chiều dài cơ sở | 1350mm |
Cỡ lốp trước | 100/80 - 16 |
Cớ lốp sau | 120/80 - 16 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh rêu, trắng ngà, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | NUPO DRT00008625 |
Công suất lớn nhât | 7.1 kW/ v/ ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 275kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | Điện 72V, ắc quy Lithium-ion (70.4V-48Ah) |
Sạc điện | 400W - 10h |
Board | 800W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | 22l |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 145kg |
Phân bổ bánh trước | 63kg |
Phân bổ bánh sau | 82kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | 3,5 KWh |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |
Giao hàng tận nơi theo yêu cầu
-Thế giới xe chạy điện sẽ chịu trách nhiệm thuê đơn vị vận chuyển giao hàng đến tận nơi khách hàng. Nếu trong quá trình vận chuyển có bất cứ vấn đề gì xẩy ra hay xe giao đến tay khách hàng có lỗi kỹ thuật thế giới xe chạy điện sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm và chi phí.
CÒN LẠI