Xe xăng than quan Wuling GLQQ 23 chỗ
Thông số kỹ thuật
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Wuling |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | GLQQ |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 6150mm x 1910mm x 2245mm |
Chiều dài cơ sở | 3235mm |
Khoảng cách gầm | 114mm |
Bán kính vòng quay | 2900mm |
Cỡ lốp trước | 14inh không ruột 175/75R14C |
Cớ lốp sau | 14inh không ruột 175/75R14C |
Màu sắc có bán | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | LJ4K18QS Baojun 560 |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 97/5600 |
Tiêu thụ nhiên liệu | 8,1L/100km ( 30km/h ) |
Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
Hộp số | 5 tiến, 1 lùi |
Hệ thống treo | Độc lập |
Quãng đường di chuyển | 90 - 110km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 25 - 30km/h |
Tải trọng | 640kg |
Số người cho phép chớ | 23người |
Tay lái | Trợ lực |
PHỤ KIỆN XE | |
Bình xăng | 30 lít |
Khung | Hợp kim nhôm |
Vỏ xe | Vỏ nhựa PP |
Cốp xe | Phía sau |
Gương chiếu hậu | 1 cặp |
Kính chắn gió | Kính cường lực |
Cửa | Nhôm 4 tấm |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh cơ |
Phanh sau | Phanh cơ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 480kg |
Phân bổ bánh trước | 200kg |
Phân bổ bánh sau | 280kg |
Giao hàng tận nơi theo yêu cầu
-Thế giới xe chạy điện sẽ chịu trách nhiệm thuê đơn vị vận chuyển giao hàng đến tận nơi khách hàng. Nếu trong quá trình vận chuyển có bất cứ vấn đề gì xẩy ra hay xe giao đến tay khách hàng có lỗi kỹ thuật thế giới xe chạy điện sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm và chi phí.
CÒN LẠI