So sánh Mô tô điện Soco TC và Mô tô điện Soco TS Lite
Mô tô điện Soco TC
74,000,000₫69,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Soco |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1926mm x 710mm x 1100mm |
Chiều dài cơ sở | 1320mm |
Cỡ lốp trước | 90/80-17 |
Cớ lốp sau | 100/70-17 |
Màu sắc có bán | Đen, kem, xanh rêu, xanh đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 3000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1100w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 80 - 160km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 170kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 60v - 30a |
Sạc điện | 4 - 06h |
Board | 3000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 84kg |
Phân bổ bánh trước | 35kg |
Phân bổ bánh sau | 49kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1800w |
Điện áp | 230v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 170 |
Điện áp động cơ | 60V |
Mô tô điện Soco TS Lite
79,990,000₫74,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Soco |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1889mm x 702mm x 1300mm |
Chiều dài cơ sở | 1320mm |
Cỡ lốp trước | 70/100-17 |
Cớ lốp sau | 70/100-17 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, hồng, xanh da trời, xanh đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 2400w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1100w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 80 - 160km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 170kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 60v - 26a |
Sạc điện | 4 - 06h |
Board | 2400W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 78kg |
Phân bổ bánh trước | 36kg |
Phân bổ bánh sau | 42kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1560w |
Điện áp | 230v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 150 |
Điện áp động cơ | 60V |