So sánh Mô tô điện Soco TS 1200R và Mô tô điện Soco TS Lite
Mô tô điện Soco TS 1200R
71,000,000₫64,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Soco |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1889mm x 702mm x 1300mm |
| Chiều dài cơ sở | 1320mm |
| Cỡ lốp trước | 70/100-17 |
| Cớ lốp sau | 70/100-17 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, hồng, xanh da trời, xanh đen |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 2400w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1100w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 80 - 160km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 170kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 26a |
| Sạc điện | 4 - 06h |
| Board | 2400W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 78kg |
| Phân bổ bánh trước | 36kg |
| Phân bổ bánh sau | 42kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1560w |
| Điện áp | 230v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 150 |
| Điện áp động cơ | 60V |
Mô tô điện Soco TS Lite
79,990,000₫74,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Soco |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1889mm x 702mm x 1300mm |
| Chiều dài cơ sở | 1320mm |
| Cỡ lốp trước | 70/100-17 |
| Cớ lốp sau | 70/100-17 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, hồng, xanh da trời, xanh đen |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 2400w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1100w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 80 - 160km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 170kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 26a |
| Sạc điện | 4 - 06h |
| Board | 2400W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 78kg |
| Phân bổ bánh trước | 36kg |
| Phân bổ bánh sau | 42kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1560w |
| Điện áp | 230v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 150 |
| Điện áp động cơ | 60V |

