So sánh Mô tô điện Sura Miku Max và Mô tô điện Sunra Miku Super
Mô tô điện Sura Miku Max
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Sura |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1660mm x 320mm x 1210mm |
Chiều dài cơ sở | 1210mm |
Cỡ lốp trước | 3.0-10 |
Cớ lốp sau | 3.0-10 |
Màu sắc có bán | Đen cam, đen đỏ, đen xanh dương, trắng, đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 800w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 800w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 60v - 20a |
Sạc điện | 4 - 6h |
Board | 800W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 75kg |
Phân bổ bánh trước | 31kg |
Phân bổ bánh sau | 39kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |
Mô tô điện Sunra Miku Super
59,000,000₫59,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Sunra |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1850mm x 745mm x 1040mm |
Chiều dài cơ sở | 1210mm |
Cỡ lốp trước | 120/70-12 '' Lốp không săm |
Cớ lốp sau | 120/70-12 '' Lốp không săm |
Màu sắc có bán | Đen cam, đen đỏ, đen xanh dương, trắng, đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 3000W |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3000W |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 135Km |
Vận tốc tối đa | 80km/h |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | 2 * 72V20AH |
Sạc điện | 4 - 6h |
Board | 800W |
Khung | Thép |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 75kg |
Phân bổ bánh trước | 31kg |
Phân bổ bánh sau | 39kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |