So sánh NIJIA PHANH ĐĨA ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ 2015 và Xe điện DK Bike EZ1

NIJIA PHANH ĐĨA ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ 2015
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Nijia |
Xuất xứ | Đài loan |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 500W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 40 - 50 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 46 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp: Thiết kế lốp không săm, rộng hơn, bám đường |
Giảm sóc | Có giảm xóc trước và sau tạo sự mềm mại khi di chuyển |
Chắn bùn | Thiết kế rộng và lớn hơn so với mẫu sản phẩm trước đó |
Gương hậu | Đã thiết kế cải tiến thêm 2 gương chiếu hậu rất an toàn so với mẫu trước đó. |
Yên xe | Thiết kế rộng và dài, rất êm ái và thoải mái khi ngồi |
Cốp xe | Cốp trước thời trang |
Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn. |
Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 50km) |

Xe điện DK Bike EZ1
Màu sắc xe máy điện DK EZ 1 | Đen khói, Đen pha lê, Ghi bạc, Ghi pha lê, Trắng hồng, Trắng đen, Trắng khói tuyết, Xám khói tuyết, Caffe, Đỏ đun pha lê, Xanh mint, Tím thiên thanh, Hồng baby, Tím thiên thanh khói, Cam đen, Trắng Tims |
Khối lượng (Kg) | Chưa AQ: 55 kg Có AQ: 82 kg |
Kích thước D x R x C (mm) | 1625x710x1045 |
Khoảng sáng gầm ( mm) | 130mm |
Độ cao yên ngồi ( mm) | 730mm |
Kích thước vành | Vành trước: 2.15×10 Vành sau: 2.15×10 |
Lốp | 3.00 -10 KENDA không săm |
Tốc độ tối đa | 43 km/h |
Số Km đi được/ lần sạc | 65 Km 80 Km ở điều kiện lí tưởng |
Động cơ | Kiểu BLDC 3 pha một chiều không chổi than Điện áp: 48V-60V Công suất định danh : 600w Max: 1200w |
Bộ điều khiển (ECU)- IC | Điện áp DC: 48V-60V Dòng điện ra: 25A±1 Dòng điện bảo vệ khi quá dòng : 53.5A Điện áp bảo vệ khi sụt áp: 39V±1 |
Phanh | Phanh trước: Phanh đĩa 1 piton Phanh sau : Phanh cơ tang trống |
Đồng hồ lái (CTM) | Điện tử, tinh thể lỏng: led Hiển thị đầy đủ các thông số: Km/h, đèn báo rẽ, báo pha, báo lỗi, dung lượng AQ, tổng số km, báo mức tốc độ. |
Ắc quy | Dạng chì a xít, kín khí 48V20Ah-60V20Ah |
Loại sạc |
48V-60V 180 W – 225W dòng sạc 1.8A -3A Tự động ngắt điện vào AQ/pin khi đầy dung lượng Tự động ngắt điện động cơ khi sạc |
Thời gian sạc | 5-7 tiếng |
Mức tiêu thụ năng lượng (Wh/km) | 37,06 |
Tiện ích/ tính năng đặc biệt |
1.Nút chế độ đỗ xe P (Parking Mode). 2.Đèn pha 3 bi cầu siêu sáng3. Thẻ từ NFC, Khóa Smartkey điều khiển từ xa 4. Xi nhan trước, sau5. 2 option lắp bình ắc quy 48V-60V 6. Cốp rộng 15L 7. 3 chế độ lái Eco – Normal – Sport |