So sánh Ô tô điện 8 chỗ ngồi LT S8.FB và Xe điện chở khách 8 chỗ LV TONG LT-A827.6+2

Ô tô điện 8 chỗ ngồi LT S8.FB
280,000,000₫245,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | LT-S6.FA |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 5000mm x 1500mm x 1950mm |
Độ cao gầm xe | 142mm |
Chiều rông xe | Trước 1200/Sau 1210 |
Cỡ lốp trước | 205/50-10 |
Cớ lốp sau | 205/50-10 |
Màu sắc có bán | Nhiều màu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v5000w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 5000w/v/ph |
Bộ truyền động | 16:1 |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 90 - 100km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 480kg |
Số người cho phép chớ | 8người |
Khoảng cách thắng | ≤ 4,9m |
Bán kính quay đầu xe | 6,7m |
Leo dốc | 180 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Trojan/maintenance free battery |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | 5000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 990kg |
Phân bổ bánh trước | 38kg |
Phân bổ bánh sau | 59kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |

Số mẫu:LT-A827.6+2
Sạc: sạc thông minh
Động cơ: 48V;4KW
Pin: pin không cần bảo trì 8V * 6 chiếc
Hộp số: 16: 1
Kích thước tổng thể: 4405*1210*1915mm
Khoảng sáng gầm xe: 120mm
Quãng đường phanh:<6m
Bán kính quay vòng: 5,8m
Khả năng leo núi: Leo núi an toàn 20%
Số dặm tối đa: 90 km (đường bằng phẳng)
Tốc độ tối đa: 25-40km/h
Sức chứa hành khách: 8