So sánh Ô tô điện 8 chỗ ngồi LVTONG LT S8.FA và Xe đện Tùng Lâm VNE.CAR 06B2

THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | LT S8.FA |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 5050mm x 1490mm x 1940mm |
Độ cao gầm xe | 142mm |
Chiều rông xe | Trước 1210/Sau 1300 |
Cỡ lốp trước | 205/50-10 |
Cớ lốp sau | 205/50-10 |
Màu sắc có bán | Nhiều màu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v5000w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 5000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 90 - 100km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 480kg |
Số người cho phép chớ | 8người |
Khoảng cách thắng | ≤ 4,3m |
Bán kính quay đầu xe | 6,7m |
Leo dốc | 180 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Trojan/maintenance free battery |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | 5000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 980kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |

Xe đện Tùng Lâm VNE.CAR 06B2
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Tùng Lâm |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4000mm x 1200mm x 1900mm |
Chiều dài cơ sở | 3300mm |
Khoảng cách gầm | 114mm |
Bán kính vòng quay | 2900mm |
Cỡ lốp trước | 18x8.50-8 NHS |
Cớ lốp sau | 18x8.50-8 NHS |
Màu sắc có bán | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | (Usa) Adc Separately Excited Motor 48v 3.7kw |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
Hộp số | 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi |
Hệ thống treo | Độc lập |
Quãng đường di chuyển | 50 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 25km/h |
Tải trọng | 500kg |
Số người cho phép chớ | 8người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Trojan T-875 8v * 6 Bình |
Sạc điện | Bộ Sạc Thông Minh 48v 17a |
Thời gian sạc | 8-10h |
Board | (Usa)Curtis Controller 48v 275a |
Khung | Hợp kim nhôm |
Vỏ xe | Vỏ nhựa PP |
Cốp xe | Phía sau |
Gương chiếu hậu | 1 cặp |
Kính chắn gió | Kính cường lực |
Cửa | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh cơ |
Phanh sau | Phanh cơ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 420kg |
Phân bổ bánh trước | 150kg |
Phân bổ bánh sau | 270kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 8160w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 9 kw |
Leo dốc | 200 |
Điện áp động cơ |