So sánh Ô tô điện du lịch 14 chỗ LT-S14.A và Xe tải điện LT-S2.B.HY6
Ô tô điện du lịch 14 chỗ LT-S14.A
299,000,000₫299,000,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
LVTONG |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
4960mm x 1480mm x 1980mm |
| Chiều cao yên xe | 790mm |
| Bánh xe và Lốp xe | 10" x 10" |
| Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 3700W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái |
| Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 72V - 6300A |
| Sạc điện | 72V - 25A |
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
| Công suất | 6300W |
| Điện áp động cơ | 72V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
| Kính | Sợi thủy tinh |
| Ghế | Da |
| Sàn | Cao su Autiskid |
| Gương hậu | Handoperated cả hai bên |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 800Kg |
| Khả năng chở vật nặng | 1500kg |
| Bảo vệ tụt áp | 61V |
|
Bánh xe |
Lốp có săm |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Leo dốc | 180 |
| Gưng chiếu hậu | Một cặp |
| Chỗ ngồi | 14 người |
| Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ |
| Đèn | Pha |
| Chân ga |
Làm việc ở 2 chế độ |
| Khoảng cách phanh | 6m |
| Quay trong pham vi | 3,6m |
Xe tải điện LT-S2.B.HY6
Liên hệ
| Model No.: | LT-S2.B.HY6 |
| Motor: | 72V/7.5kw |
| Bình điện : | Lvtong |
| Bộ sạc: | sạc tự động |
| Bộ truyền động: | 16:1 |
| Kích thước xe: | 4130*1496*1920mm |
| Độ cao gầm xe: | 180mm |
| Chiều rộng xe: | Trước 1200/Sau 1300mm |
| Trọng lượng: | 1250kg |
| Khả năng tải: | 2 người |
| Vận tốc: | 30km/h |
| Khoảng cách thắng xe: | 4m |
| Bán kính quay đầu xe: | 5.3m |
| Khả năng leo dốc: | 18% |
| Khoảng cách di chuyển tối đa ( 1 lần sạc): | 100km |
| Kích thước thùng hàng: | 2480*1426*500mm |

