So sánh Ô tô điện du lịch 23 chỗ LT-S23 và Xe tải điện LT-S2.B.HY6

Ô tô điện du lịch 23 chỗ LT-S23
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | LT-S23 |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 6120mm x 1200mm x 1900mm |
Độ cao gầm xe | 250mm |
Chiều rông xe | Trước 1440/Sau 1595 |
Cỡ lốp trước | 202/50-10 |
Cớ lốp sau | 202/50-10 |
Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 72v11000w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 11000w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 80 - 90km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Khản năng chở nặng | 960kg |
Số người cho phép chớ | 23người |
Khoảng cách thắng | ≤ 4,9m |
Bán kính quay đầu xe | 6,4m |
Leo dốc | 100 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | trojan ,8V*6 |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | 11000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 1670kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
Điện áp | |
Điện áp động cơ | 72v |

Xe tải điện LT-S2.B.HY6
Liên hệ
Model No.: | LT-S2.B.HY6 |
Motor: | 72V/7.5kw |
Bình điện : | Lvtong |
Bộ sạc: | sạc tự động |
Bộ truyền động: | 16:1 |
Kích thước xe: | 4130*1496*1920mm |
Độ cao gầm xe: | 180mm |
Chiều rộng xe: | Trước 1200/Sau 1300mm |
Trọng lượng: | 1250kg |
Khả năng tải: | 2 người |
Vận tốc: | 30km/h |
Khoảng cách thắng xe: | 4m |
Bán kính quay đầu xe: | 5.3m |
Khả năng leo dốc: | 18% |
Khoảng cách di chuyển tối đa ( 1 lần sạc): | 100km |
Kích thước thùng hàng: | 2480*1426*500mm |