THÔNG TIN CHUNG |
Hãng sản xuất |
Hitachi |
Xuất xứ |
Nhật bản |
Bản |
Chiển điện |
Bảo hành Khung |
2 Năm
|
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển |
1 Năm |
Số chứng nhận |
|
Mã số khung |
|
NGOẠI HÌNH |
Chiều dài x rộng x cao |
4280mm x 1200mm x 1800mm |
Độ cao gầm xe |
180mm |
Chiều rông xe |
Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước |
205 / 50 - 10 |
Cớ lốp sau |
205 / 50 - 10 |
Màu sắc có bán |
Tùy chọn |
TÍNH NĂNG |
Động cơ |
48v3500w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay |
3700w/v/ph |
Cách thức thao tác |
Tự động |
Bộ truyền động |
16:1 |
Quãng đường di chuyển |
40 - 60km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa |
25 - 30 km/h |
Khản năng chở nặng |
680kg |
Số người cho phép chớ |
8 người 2 băng trước + 1 băng sau |
Khoảng cách thắng |
≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe |
3,6m |
Leo dốc |
200 |
PHỤ KIỆN XE |
Ắc quy |
3K T-1285 12V 160AH8 * 4 cái |
Sạc điện |
SẠC 48V 25AH ( 6 đến 8 tiếng ) |
Board |
Curtis 1266A-5201 36V / 48V - 275A |
Khung |
Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương |
Một cặp |
Khóa |
2 bộ |
Sổ bảo hành |
1 cuốn |
Chân ga |
Đạp |
Lốp |
Có săm |
Đèn pha |
Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng |
Trợ lực |
Phanh trước |
Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
Phanh sau |
Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
THÔNG TIN KHÁC |
Trọng lượng xe |
460kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc |
17760w |
Điện áp |
220v - 50hz
|
Điện áp động cơ |
48v
|