So sánh Ô tô điện gia đình 4 chỗ LT-S4.DB và Ô tô điện LVTONG LT-S8 thùng tải 1 tấn
![Ô tô điện gia đình 4 chỗ LT-S4.DB](../upload/hinhanh/o-to-dien-gia-dinh-4-cho-lt-s4db774.jpg)
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
2760mm x 1290mm x 1610mm |
Chiều cao yên xe | 790mm |
Bánh xe và Lốp xe | 10" x 10" |
Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 3000W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái |
Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 120A |
Sạc điện | 48V - 20A |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 3000W |
Điện áp động cơ | 48V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Kính | Sợi thủy tinh |
Ghế | Da |
Sàn | Cao su Autiskid |
Gương hậu | Handoperated cả hai bên |
Bảng điều khiển | Chuyển đổi kết hợp |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 800Kg |
Khả năng chở vật nặng | 1500kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 180 |
Gưng chiếu hậu | Một cặp |
Chỗ ngồi | 14 người |
Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ |
Đèn | Pha |
Chân ga |
Làm việc ở 2 chế độ |
Khoảng cách phanh | 6m |
Quay trong pham vi | 3,6m |
![Ô tô điện LVTONG LT-S8 thùng tải 1 tấn](../upload/hinhanh/o-to-dien-lvtong-lt-s8-thung-tai-1-tan560.jpg)
Thông số kỹ thuật | |
Kích thước xe | 4100*1483*1900mm |
Kích thước thùng xe | 2500*1430*2000mm |
Cửa thùng | 2 cửa sau, 1 cửa hông |
Độ cao gầm xe | 95mm |
Chiều rộng xe | 3475*1215*1900mm |
Động cơ | 72vol - 7,5kw - Ac |
Bánh xe | 13inch - 155R |
Quãng đường đi được | 80 - 100km/lần sạc |
Bình điện | 12 cái x 6 vol |
Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
Trọng lượng | 1260kg |
Khả năng tải | 450kg |
Vận tốc | 25km/h |
Khoảng cách thắng xe | 6m |
Khả năng leo dốc | 18% |