So sánh Ô tô điện LT-A627.H2G và Xe điện LVTONG LT-A627.4 đóng thùng lửng
Ô tô điện LT-A627.H2G
Liên hệ
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
LVTONG |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
3220mm x 1325mm x 1960mm |
Chiều cao yên xe | 790mm |
Bánh xe và Lốp xe | 10" x 10" |
Mầu sắc có bán | Trắng, xanh, đen, đỏ |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 3700W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái |
Quãng đường đi được | 70 - 90 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 23 - 25 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 370A |
Sạc điện | 48V - 20A |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 3700W |
Điện áp động cơ | 72V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 570Kg |
Khả năng chở vật nặng | 480kg |
Bảo vệ tụt áp | 61V |
Bánh xe |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 180 |
Gưng chiếu hậu | Một cặp |
Chỗ ngồi | 2 người |
Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ |
Đèn | Pha |
Chân ga |
Làm việc ở 2 chế độ |
Khoảng cách phanh | 6m |
Quay trong pham vi | 3,6m |
Thông số kỹ thuật | |
Kích thước xe | 3400*1200*1900mm |
Độ cao gầm xe | 95mm |
Kích thước thùng | 1400*1200*300mm |
Trọng lượng | 1260kg |
Khả năng tải | 450kg |
Vận tốc | 25 - 30km/h |
Khoảng cách thắng xe | 6m |
Khả năng leo dốc | 18 độ |
Ắc quy | 6 cái 8V |
Quãng đường / lần sạc | 70 - 90cm |
Thời gian sạc | 3 - 4 giờ |
Bánh xe | 10 inch |
Động cơ | 48V 4KW |