THÔNG TIN CHUNG |
Hãng sản xuất |
Tùng Lâm |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành Khung |
3 Năm
|
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển |
1 Năm |
Số chứng nhận |
|
Mã số khung |
|
NGOẠI HÌNH |
Chiều dài x rộng x cao |
3450mm x 1200mm x 1900mm |
Chiều dài cơ sở |
1670mm |
Khoảng cách gầm |
114mm |
Bán kính vòng quay |
2900mm |
Cỡ lốp trước |
18x8.50-8 NHS |
Cớ lốp sau |
18x8.50-8 NHS |
Màu sắc có bán |
Trắng, đỏ, xanh lá, xanh quân đội |
TÍNH NĂNG |
Động cơ |
(Usa) Adc Separately Excited Motor 48v 3.7kw |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay |
240kw/v/ph |
Cách thức thao tác |
Sử dụng chân ga |
Hộp số |
2 cấp chuyển đổi tiến, lùi |
Hệ thống treo |
Độc lập |
Quãng đường di chuyển |
60 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa |
20 - 25km/h |
Tải trọng |
360kg |
Số người cho phép chớ |
11người |
Bảo vệ tụt áp |
41v |
PHỤ KIỆN XE |
Ắc quy |
(Usa) Trojan T-875 8v * 6 Bình |
Sạc điện |
Bộ Sạc Thông Minh 48v 17a |
Thời gian sạc |
8-10h |
Board |
(Usa)Curtis Controller 48v 275a |
Khung |
Hợp kim thép |
Kính xe |
3 lớp |
Vỏ xe |
Vỏ nhựa PP |
Cốp xe |
Phía sau |
Gương chiếu hậu |
1 cặp |
Kính chắn gió |
Kính cường lực |
Cửa |
Không |
Khóa |
2 bộ |
Sổ bảo hành |
1 cuốn |
Chân ga |
Làm việc ở một chế độ |
San xe |
Da nhân tạo, thảm đỏ |
Lốp |
18 X 8.50- 8 Nhs |
Đèn pha |
Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước |
Phanh dầu |
Phanh sau |
Phanh dầu |
THÔNG TIN KHÁC |
Trọng lượng xe |
530kg |
Phân bổ bánh trước |
260kg |
Phân bổ bánh sau |
270kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc |
13200w
|
Điện áp |
220v - 50hz
|
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc |
≤ 9 kw |
Leo dốc |