So sánh Ô tô điện Wuling Hongguang Mini EV và Ô tô điện LVTONG LT-S8 thùng lửng

THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | WULING |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | FSC-WL |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 2917mm x 1493mm x 1621mm |
Độ cao gầm xe | 125mm |
Chiều rông xe | |
Cỡ lốp trước | 145/70 R12 |
Cớ lốp sau | 145/70 R12 |
Màu sắc có bán | Đồng, vàng, xanh da trời, đỏ đô |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 20KW/27HP |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 120 - 170km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 80 - 100km/h |
Khản năng chở nặng | 665kg |
Số người cho phép chớ | 4người |
Khoảng cách thắng | ≤ 4,9m |
Bán kính quay đầu xe | 4,5m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | 9.3KWH |
Sạc điện | 6,5 - 9h |
Board | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ |

Thông số kỹ thuật | |
Kích thước xe | 4100*1483*1900mm |
Kích thước thùng xe | 2500*1430*500mm |
Cửa thùng | 2 cửa sau, 1 cửa hông |
Độ cao gầm xe | 95mm |
Chiều rộng xe | 3475*1215*1900mm |
Động cơ | 72vol - 7,5kw - Ac |
Bánh xe | 13inch - 155R |
Quãng đường đi được | 80 - 100km/lần sạc |
Bình điện | 12 cái x 6 vol |
Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
Trọng lượng | 1260kg |
Khả năng tải | 1000kg |
Vận tốc | 25km/h |
Khoảng cách thắng xe | 6m |
Khả năng leo dốc | 18% |