So sánh Ô tô điện Wuling Hongguang Mini EV và Xe điện tham quan 14 chỗ WLDV
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | WULING |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | FSC-WL |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 2917mm x 1493mm x 1621mm |
| Độ cao gầm xe | 125mm |
| Chiều rông xe | |
| Cỡ lốp trước | 145/70 R12 |
| Cớ lốp sau | 145/70 R12 |
| Màu sắc có bán | Đồng, vàng, xanh da trời, đỏ đô |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 20KW/27HP |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Bộ truyền động | 16:1 |
| Quãng đường di chuyển | 120 - 170km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 80 - 100km/h |
| Khản năng chở nặng | 665kg |
| Số người cho phép chớ | 4người |
| Khoảng cách thắng | ≤ 4,9m |
| Bán kính quay đầu xe | 4,5m |
| Leo dốc | 200 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | 9.3KWH |
| Sạc điện | 6,5 - 9h |
| Board | |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Chân ga | Đạp |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Vô lăng | Trợ lực |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Điện áp động cơ | |
Xe điện tham quan 14 chỗ WLDV
Liên hệ

