So sánh Ô tô điện Wuling Hongguang Mini EV và Xe tải điện LT-S2.B.HY6

THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | WULING |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | FSC-WL |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 2917mm x 1493mm x 1621mm |
Độ cao gầm xe | 125mm |
Chiều rông xe | |
Cỡ lốp trước | 145/70 R12 |
Cớ lốp sau | 145/70 R12 |
Màu sắc có bán | Đồng, vàng, xanh da trời, đỏ đô |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 20KW/27HP |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 120 - 170km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 80 - 100km/h |
Khản năng chở nặng | 665kg |
Số người cho phép chớ | 4người |
Khoảng cách thắng | ≤ 4,9m |
Bán kính quay đầu xe | 4,5m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Pinlithium | 9.3KWH |
Sạc điện | 6,5 - 9h |
Board | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ |

Xe tải điện LT-S2.B.HY6
Liên hệ
Model No.: | LT-S2.B.HY6 |
Motor: | 72V/7.5kw |
Bình điện : | Lvtong |
Bộ sạc: | sạc tự động |
Bộ truyền động: | 16:1 |
Kích thước xe: | 4130*1496*1920mm |
Độ cao gầm xe: | 180mm |
Chiều rộng xe: | Trước 1200/Sau 1300mm |
Trọng lượng: | 1250kg |
Khả năng tải: | 2 người |
Vận tốc: | 30km/h |
Khoảng cách thắng xe: | 4m |
Bán kính quay đầu xe: | 5.3m |
Khả năng leo dốc: | 18% |
Khoảng cách di chuyển tối đa ( 1 lần sạc): | 100km |
Kích thước thùng hàng: | 2480*1426*500mm |