So sánh Ô tô động cơ xăng Wuling WLQ5080 8 chỗ và Ô tô điện LVTONG LT-S8 thùng lửng

THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Wuling |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | WLQ5080 |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 3995mm x 1600mm x 2080mm |
Chiều dài cơ sở | 2670mm |
Khoảng cách gầm | 114mm |
Bán kính vòng quay | 2900mm |
Cỡ lốp trước | 195R15LT |
Cớ lốp sau | 195R15LT |
Màu sắc có bán | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 38,5KW - 1051ml |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
Tiêu thụ nhiên liệu | 4,7L/100km ( 30km/h ) |
Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
Hộp số | 5 tiến, 1 lùi |
Hệ thống treo | Độc lập |
Quãng đường di chuyển | 90 - 110km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 25 - 30km/h |
Tải trọng | 640kg |
Số người cho phép chớ | 8người |
Tay lái | Trợ lực |
PHỤ KIỆN XE | |
Bình xăng | 30 lít |
Khung | Hợp kim nhôm |
Vỏ xe | Vỏ nhựa PP |
Cốp xe | Phía sau |
Gương chiếu hậu | 1 cặp |
Kính chắn gió | Kính cường lực |
Cửa | Nhôm 4 tấm |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh cơ |
Phanh sau | Phanh cơ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng toàn bộ | 905kg |
Phân bổ bánh trước | 200kg |
Phân bổ bánh sau | 280kg |

Thông số kỹ thuật | |
Kích thước xe | 4100*1483*1900mm |
Kích thước thùng xe | 2500*1430*500mm |
Cửa thùng | 2 cửa sau, 1 cửa hông |
Độ cao gầm xe | 95mm |
Chiều rộng xe | 3475*1215*1900mm |
Động cơ | 72vol - 7,5kw - Ac |
Bánh xe | 13inch - 155R |
Quãng đường đi được | 80 - 100km/lần sạc |
Bình điện | 12 cái x 6 vol |
Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
Trọng lượng | 1260kg |
Khả năng tải | 1000kg |
Vận tốc | 25km/h |
Khoảng cách thắng xe | 6m |
Khả năng leo dốc | 18% |