So sánh Pin Lithium TAHAPO TH-51105 (51.2V 105Ah) chuyên cho xe điện, xe golf và Pin Lithium ô tô điện du lịch EA ENERGY 76.8V 230AH
PIN LITHIUM TAHAPO TH-51105 (51.2V – 105Ah) |
||
| Tổng Quan | Điện áp danh nghĩa | 51.2V |
| Điện áp hoạt động | 40-58.4V | |
| Số lượng cell | 16 | |
| Dung lượng danh nghĩa | 105Ah | |
| Năng lượng | 5376Wh | |
| Dự trữ @25A | 252 phút | |
| Tự xả | 1% mỗi tháng | |
| Bảo vệ IP | IP65 | |
| Sạc | Dòng sạc khuyến nghị | 22A |
| Dòng sạc tối đa | 150A @ 10S | |
| Điện áp Bulk/Absorb | 65.7V | |
| Điện áp cắt cao BMS | >65.7V | |
| Phạm vi nhiệt độ sạc | 0-55℃ | |
| Cấu trúc vật chất | Loại hóa học của cell | Lithium Iron Phosphate |
| Loại cell | Prismatic | |
| Cấu hình cell | 1P16S | |
| Kết nối theo series | KHÔNG | |
| Kết nối theo parallel | KHÔNG | |
| Trọng lượng | Khoảng 48KG | |
| Kích thước (DxRxC) | 500 x 343 x 268 mm | |
| Loại terminal | Bulong M8 | |
| Loại vỏ cell | Bọc bằng sắt tĩnh điện | |
| Lớp vận chuyển UN | UN 3480 | |
| Độ an toàn | Bảo vệ đóng băng khi sạc | <0℃ |
| Quá điện áp của bộ pin | >65.7V | |
| Cân bằng tế bào | CÓ | |
| Quá điện áp của bộ pin | <48V | |
| Dưới điện áp của cell | <2.5V | |
| Dưới điện áp của cell | CÓ | |
| Quá nhiệt độ của BMS | -20℃-70℃ | |
| Ngắn mạch/Quá dòng của BMS | 350A @ 30S | |
| Chứng nhận (Certications) | UN38.3 | |
| Xả sạc | Xả liên tục tối đa | 105A |
| Xả tối đa trong 3 giây | / | |
| Xả tối đa trong 30 giây | 350A @ 30S | |
| Đề xuất điện áp cắt | 48V | |
| Điện áp cắt của BMS | 32.4V | |
| Khôi phục điện áp của BMS | >48.6V | |
| Phạm vi nhiệt độ xả | -20℃ – 60 ℃ | |
| Kết nối | Bluetooth | Có |
| CAN | Có | |
| 485 | Không | |
Thông Số Kỹ Thuật Bộ Pin Xe Golf EA 76.8V 230Ah
| Model | EA 76.8V 230Ah |
| Casing Type | SPCC with coating |
| Cell Type | LiFePo4 (Lithium Iron Phosphate) |
| Voltage | 76.8V |
| Capacity | 230Ah |
| Energy | 17664Wh |
| Reserve @25A | 552 Minutes |
| Self Discharge | 1% Per Month |
| Recom. Charging Current | <52A |
| Max Charging Current | 230A |
| Bulk/Absorb Voltage | 87.0V |
| Float Voltage | 86.0V or Off |
| Equalization | Disabled |
| BMS High Voltage Cutoff | 90.0V |
| Charging Temp. Range | 34F to 130F |
| Communication Protocol | Bluetooth |
| Power Level Indicator | LCD |
| Dimensions LxWxH | 1060 X 290 X 260mm |
| Certificates | MSDS, UN38.3, Sea Transfer of Goods |
| Weight | 216 lbs (98 Kg) |
| Shell Type | Powder Coated Steel |

