So sánh Trạm sạc nhanh VGE DC 30KW và Sạc ô tô điện Vinfast VF3 7KW DC VGE

Trạm sạc nhanh VGE DC 30KW
Liên hệ
Thông số | Giá trị |
Công suất đầu ra tối đa | 30.000 W |
Dải điện áp đầu ra | 150 V DC – 1.000 V DC |
Dòng điện đầu ra tối đa | 100 A |
Hiệu suất | 95% |
Dải điện áp đầu vào | 260 V AC – 530 V AC |
Tần số hoạt động đầu vào | 45 Hz – 65 Hz |
Hệ số công suất đầu vào | 0,95 – 0,99 |
Cổng sạc | CCS2, tùy chọn 1 hoặc 2 cổng sạc |
Chuẩn bảo vệ | Chống nước & chống bụi IP55, phù hợp lắp đặt ngoài trời |
Màn hình | Cảm ứng 7 inch, hiển thị thông tin sạc, giao diện thân thiện |
Đèn LED báo trạng thái | Dải LED hiển thị trạng thái sạc trực quan |
Quản lý từ xa | Hỗ trợ giao thức OCPP 1.6 & 2.0.1, dễ dàng kết nối với hệ thống giám sát |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 530 mm x 270 mm x 850 mm |
Trọng lượng | 60 kg |
Phương pháp làm mát | Làm mát bằng ống dẫn khí độc lập |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến 75°C |
Độ ẩm làm việc | 45% – 80% RH |
Độ cao hoạt động tối đa | 2.000 m |
Bảo vệ an toàn | Quá tải, ngắn mạch, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, lỗi truyền thông |
Chức năng sạc pin | Có sẵn |
Tiêu thụ điện năng dự phòng | <60 W |
Dây sạc | Dài 5 m |
Bảo hành | 24 tháng |
Bảo trì | Miễn phí trong thời gian bảo hành |

Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chức năng cơ bản | Cắm và sạc (Plug and Charge) |
Công suất đầu ra | 7kW |
Điện áp định mức | 90VAC ~ 220VAC |
Dòng điện đầu ra | 0-20A |
Tiêu chuẩn | CCS2 |
Chiều dài cáp | 3m (TPU) |
Chống nước | IP54 |
Kích thước | 42 x 26 x 14 cm |
Trọng lượng | 16kg |
Vật liệu vỏ | Thép sơn tĩnh điện (Powder-coated steel) |
Phương pháp lắp đặt | Cố định hoặc di động (Fixed or Portable) |
Chế độ bảo vệ | Bảo vệ quá áp/thấp áp, quá dòng, ngắn mạch, quá nhiệt
(Overvoltage/Undervoltage, Overcurrent, Short Circuit, Overtemperature Protection) |
Nhiệt độ hoạt động | –30℃ ~ 60℃ (Operating Temperature) |
Nhiệt độ bảo quản | –40℃ ~ 90℃ (Storage Temperature) |
Độ cao | ≤2000m (Altitude ≤2000m) |