So sánh Xe 3 bánh điện gấp Concise và Xe điện 3 bánh X3
Xe 3 bánh điện gấp Concise
19,500,000₫18,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | 1470mm |
| Cỡ lốp trước | |
| Cớ lốp sau | |
| Màu sắc có bán | |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | |
| Vận tốc tối đa | |
| Khản năng chở nặng | 225kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | |
| Sạc điện | |
| Board | |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | |
| Phân bổ bánh trước | |
| Phân bổ bánh sau | |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 960w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |
Xe điện 3 bánh X3
13,500,000₫13,500,000₫


