So sánh Xe bàn nhỏ sàn phẳng XDD150 và Xe điện chở hàng 600kg ĐNH

Xe bàn nhỏ sàn phẳng XDD150
Liên hệ
Kích thước (mm) | 900x500x900 |
Kích thước mặt sàn (mm) | 800×500 |
Chiều dài cơ cở (mm) | 840 |
Trọng lượng (kg) | 45 |
Tải trọng (kg) | 150 |
Pin (V/Ah) | 12V20Ah x 2 bình |
Quãng đường di chuyển (km) | 15 |
Động cơ (W) | 350 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 10 |
Độ dốc lớn nhất (%) | 20 |
Bánh xe (Trước-sau) | (Bánh đặc 10 inch)-(bánh đặc 8 inch) |

Xe điện chở hàng 600kg ĐNH
Liên hệ
Thông số kỹ thuật |
|
Hãng sản xuất | |
Model | ĐNH |
Kiểu xe | Xe chở hàng 4 bánh, bánh trước bánh kép |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc |
Trọng lượng bản thân xe | 65kg |
Cần điều khiển | Kiểu gập gọn |
Kích thước tổng thể | Dài 104cm x 86cm x cao 30cm x cao cần điều khiển 104cm |
Trọng lượng chuyên chở | 600kg |
Công suất động cơ | 1800W |
Tốc độ xe | Chia 3 dài chậm : 10km, vừa 25km, nhanh tối đa 45km |
Thời gian chạy khi sạc đầy | 8-15km/ giờ |
Quãng đường di chuyển | 30km / lần sạc |
Leo dốc | 30 độ |
Thời gian sạc bình | 6 - 8 tiếng |
Di chuyển | Số tiến lùi, nhanh chậm, xoay 360 độ |
Lốp xe | Trước và sau 350-4 |
Ắc quy | 48V12AH |
Loại bình | Khô - miễn bảo trì |
Ứng dụng xe | Cho lên xe tải chở hàng, đi vào ngõ hẹp, trong kho hàng, trong công trường... |
Thời gian giao xe | Sẵn giao ngay |