So sánh Xe đạp địa hình Fornix Climber và Xe đạp đua Giant Contend 1
Xe đạp địa hình Fornix Climber
3,990,000₫3,690,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Fornix |
Model | Climber |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen xanh dương, Đen đỏ, Đen xanh lá, Xám vàng dạ quang, Vàng dạ quang |
Khối lượng | 17 Kg |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim thép, sơn hấp cao cấp |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hợp kim thép |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | |
Ghi đông | Hình chữ T |
Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp |
Tay sang số |
|
Tay thắng | |
Thắng trước | Thắng đĩa |
Thắng sau | Thắng đĩa |
Giò đĩa |
Hợp kim thép |
Đĩa trước | |
Líp sau | 24 tầng |
Sên | |
Bàn đạp | |
Trục giữa | Trục giữa bạc đạn |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Hợp kim nhôm, đùm hợp kim thép |
Căm | |
Lốp xe | 26 inches |
Yên | |
Cốt yên | |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) |
Xe đạp đua Giant Contend 1
15,500,000₫14,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen đỏ |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | ALUXX-grade aluminum |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hybrid Composite, OverDrive Steerer, disc |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Connect |
Ghi đông | Giant Connect |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Sora |
Tay thắng | Giant Trinity |
Thắng trước | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual PivotFinish need must Match Tiagra brake color |
Thắng sau | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual PivotFinish need must Match Tiagra brake color |
Giò đĩa |
Shimano Sora 50/34 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Líp sau | SRAM PG 950 11-32, 9s |
Sên | KMC X9 |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant Tracker Sport Road |
Đùm sau | Giant Tracker Sport Road |
Vành xe | Giant S-R2 |
Căm | Stainless Steel |
Lốp xe | Giant S-R4, Front and Rear Specific, 700x25 |
Yên | Contact Forward |
Cốt yên | Alloy round |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Sora |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Sora |