So sánh Xe đạp điện 3 chỗ ngồi FMT TDW8802Z và Xe đạp điện FMT CITY ELF M STYLES (TDT1703M)
Xe đạp điện 3 chỗ ngồi FMT TDW8802Z
12,990,000₫12,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Nhãn hiệu | M1 |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao khi mở | 1330mm x 300mm x 1070mm |
| Chiều dài x rộng x cao khi xếp | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 14x2.125 |
| Cớ lốp sau | 14x2.125 |
| Màu sắc có bán | Xám, tím, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 50 - 60km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Tải trọng | 250kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | 48v-15ah |
| Sạc điện | 06-08h |
| Board | 350W |
| Khung | Hợp kim nhôm |
| Giỏ xe | Không |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
| Lốp | có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 20kg |
| Phân bổ bánh trước | 8kg |
| Phân bổ bánh sau | 12kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 720w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | 720w |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Xe đạp điện FMT CITY ELF M STYLES (TDT1703M)
12,600,000₫11,250,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | FMT |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao khi mở | 1300mm x 540mm x 1030mm |
| Chiều dài x rộng x cao khi xếp | 700mm x 380mm x 675mm |
| Chiều dài cơ sở | 980mm |
| Cỡ lốp trước | 14inh |
| Cớ lốp sau | 14inh |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 25 - 35km/h |
| Tải trọng | 80kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | 36v-13ah |
| Sạc điện | 04-05h |
| Board | 250W |
| Khung | Hợp kim nhôm |
| Giỏ xe | Không |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
| Lốp | có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 26kg |
| Phân bổ bánh trước | 14kg |
| Phân bổ bánh sau | 12kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 468w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | 560w |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |

