So sánh Xe đạp điện Asama JOY và Xe đạp điện Asama EBK RY2001
Xe đạp điện Asama JOY
11,650,000₫10,650,000₫
Xe đạp điện Asama EBK RY2001
11,500,000₫10,850,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Nhãn hiệu | ASAMA EBK-RY2001 |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0029/VAQ14-01/18-00 |
Mã số khung | ASAMAECEAM??????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1760mm x 610mm x 1090mm |
Chiều dài cơ sở | 1260mm |
Cỡ lốp trước | (58-406)20x2.25 |
Cớ lốp sau | (58-406)20x2.25 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 240w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 240W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 15.5kg |
Phân bổ bánh sau | 24.5kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |