So sánh Xe đạp điện Asista Bmm inox 18 và Xe đạp điện Asista Bmm khung sơn 22
 
Xe đạp điện Asista Bmm inox 18
9,500,000₫9,000,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Bmm | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| NGOẠI HÌNH | |
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 1730mm × 600mm × 1200 mm | 
| Chiều cao yên xe | 750 mm | 
| Đường kính bánh xe | 18" x 2" | 
| Mầu sắc có bán | Bạc | 
| TÍNH NĂNG | |
|---|---|
| Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường đi được | 50 - 60 Km/1 lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48V - 12A | 
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Pin đầy | 
| Thời gian sạc | 6 - 8 giờ | 
| Công suất | 250W | 
| Điện áp động cơ | 48 V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| CHÚ THÍCH | |
| Trọng lượng xe | 46 Kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 120kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| Bánh xe trước sau | Lốp có săm | 
| Giảm sóc | Trước sau | 
| Leo dốc | 35 độ | 
| Thắng cơ | Trước, sau | 
| Yên xe | Hài yên | 
| Giỏ xe | Giỏ trước | 
| Đèn | Đèn led | 
| Tay ga | Làm việc ở 1 chế độ | 
 
Xe đạp điện Asista Bmm khung sơn 22
9,000,000₫8,400,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Bmm | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| NGOẠI HÌNH | |
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 1730mm × 600mm × 1200 mm | 
| Chiều cao yên xe | 750 mm | 
| Đường kính bánh xe | 22" x 2" | 
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu | 
| TÍNH NĂNG | |
|---|---|
| Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường đi được | 50 - 60 Km/1 lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48V - 12A | 
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Pin đầy | 
| Thời gian sạc | 6 - 8 giờ | 
| Công suất | 250W | 
| Điện áp động cơ | 48 V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| CHÚ THÍCH | |
| Trọng lượng xe | 46 Kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 120kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| Bánh xe trước sau | Lốp có xăm | 
| Giảm sóc | Giảm xóc trước | 
| Leo dốc | 35 độ | 
| Thắng cơ | Trước, sau | 
| Yên xe | Yên rời | 
| Giỏ xe | Giỏ trước | 
| Đèn | Đèn led | 
| Tay ga | Làm việc ở 1 chế độ | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					